--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chèm chẹp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chèm chẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèm chẹp
+
như chem chép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèm chẹp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chèm chẹp"
:
chằm chặp
chầm chập
chậm chạp
chem chép
chèm chẹp
chiêm chiếp
chơm chớp
Lượt xem: 707
Từ vừa tra
+
chèm chẹp
:
như chem chép
+
lũng đoạn
:
to corner; to monopolizelũng đoạn thị trườngto corner the market
+
chuồng xí
:
Latrine
+
chẳng qua
:
Only, just, that is all there is to itchẳng qua là một lời nói đùait was only a joke, it was a joke, that was all there was to itchẳng qua vì không hiểu nên mới làm saiit was only because he did not understand that he did it wrong
+
phụ hoàng
:
King-father